--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiệu thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiệu thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệu thế
+
Potential difference
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiệu thế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hiệu thế"
:
hiểu thị
hiếu thảo
hiệu thế
Những từ có chứa
"hiệu thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 729
Từ vừa tra
+
hiệu thế
:
Potential difference
+
giấy moi
:
Inferior tissue paper
+
chết xác
:
(nói về mức độ làm việc) To deathlàm việc chết xác mà vẫn không đủ ănto work oneself to death without earning enough to eat
+
bồn chồn
:
(To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspensebồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hươngto be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is nearbồn chồn lo lắng đứng ngồi không yênto be in a state of anxious suspense and restlessness
+
dây chun
:
Elastic